fluting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluting.
Từ điển Anh Việt
fluting
/fluting/
* danh từ
sự thổi sáo
sự nói thánh thót, sự hát thánh thót
sự làm rãnh máng (ở cột)
sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluting
* kỹ thuật
sự đào rãnh
sự khía rãnh
xây dựng:
sự đào đường
sự tạo rãnh (cột)