transverse flute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transverse flute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transverse flute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transverse flute.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transverse flute
Similar:
flute: a high-pitched woodwind instrument; a slender tube closed at one end with finger holes on one end and an opening near the closed end across which the breath is blown
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transverse
- transversely
- transverse key
- transverse rod
- transverse axis
- transverse beam
- transverse dyke
- transverse feed
- transverse load
- transverse seat
- transverse slot
- transverse test
- transverse wall
- transverse wave
- transverse brace
- transverse coast
- transverse colon
- transverse crack
- transverse drain
- transverse fault
- transverse field
- transverse flute
- transverse force
- transverse frame
- transverse joint
- transverse pitch
- transverse plane
- transverse scale
- transverse shaft
- transverse sinus
- transverse slide
- transverse steel
- transverse strut
- transverse waves
- transverse bridge
- transverse cracks
- transverse cutter
- transverse engine
- transverse filter
- transverse girder
- transverse impact
- transverse member
- transverse motion
- transverse soring
- transverse strain
- transverse stress
- transverse valley
- transverse bending
- transverse current
- transverse fissure