transversely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transversely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transversely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transversely.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transversely
in a transverse manner
they were cut transversely
Synonyms: transversally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).