fluor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluor.
Từ điển Anh Việt
fluor
/fluor/
* danh từ
(khoáng chất) Fluorit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluor
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
flo F
Từ liên quan
- fluor
- fluoric
- fluorene
- fluoride
- fluorine
- fluorite
- fluoresce
- fluorosis
- fluorspar
- fluor spar
- fluor-spar
- fluorenone
- fluoridate
- fluoridise
- fluoridize
- fluorinate
- fluorocyte
- fluoroform
- fluorophor
- fluorescein
- fluorescent
- fluorimeter
- fluorimetry
- fluorogenic
- fluorometer
- fluoroscope
- fluoroscopy
- fluoranthene
- fluorapatite
- fluoresceine
- fluorescence
- fluoridation
- fluorimetric
- fluorination
- fluorine (f)
- fluoroboride
- fluorocarbon
- fluorochrome
- fluorography
- fluorouracil
- fluorographic
- fluoroplastic
- fluoridisation
- fluoridization
- fluorescent dye
- fluorescent lamp
- fluorescent tube
- fluoroboric acid
- fluorocarbon gas
- fluorescent light