fluorouracil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluorouracil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorouracil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorouracil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluorouracil
* kỹ thuật
y học:
một loại thuốc ngăn ngừa tăng trưởng tế bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluorouracil
an antimetabolite used to treat certain cancers