fluorochrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorochrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorochrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorochrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluorochrome

    any of various fluorescent substances used in fluorescence microscopy to stain specimens

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).