fluoroform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluoroform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluoroform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluoroform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluoroform

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    florofom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluoroform

    colorless gas haloform CHF3 (similar to chloroform)

    Synonyms: trifluoromethane