fluoroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluoroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluoroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluoroscope.

Từ điển Anh Việt

  • fluoroscope

    * danh từ

    hùynh quang nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluoroscope

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    huỳng quang nhiệm

    y học:

    kính huỳnh quang

    điện tử & viễn thông:

    màn huỳnh quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluoroscope

    an X-ray machine that combines an X-ray source and a fluorescent screen to enable direct observation

    Synonyms: roentgenoscope