fluoridize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluoridize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluoridize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluoridize.
Từ điển Anh Việt
fluoridize
cho florua vào nước để ngừa sâu răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluoridize
Similar:
fluoridate: subject to fluoridation; treat with fluoride
fluoridized water
fluoridize the teeth of children
Synonyms: fluoridise