fluorapatite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorapatite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorapatite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorapatite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorapatite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    Ca5 (PO4) 3F

    floapatit

    fluoapatit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluorapatite

    a form of apatite in which fluorine predominates over chlorine