fluorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorite.

Từ điển Anh Việt

  • fluorite

    /fluorite/

    * danh từ

    (khoáng chất) Fluorit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorite

    * kỹ thuật

    florit

    florua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluorite

    a soft mineral (calcium fluoride) that is fluorescent in ultraviolet light; chief source of fluorine

    Synonyms: fluorspar, fluor