fluorescein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorescein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescein.

Từ điển Anh Việt

  • fluorescein

    * danh từ

    cũng fluoresceine

    (hoá học) fluoretxein

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorescein

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    floresxein

    fluoresxein

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluorescein

    a yellow dye that is visible even when highly diluted; used as an absorption indicator when silver nitrate solution is added to sodium chloride in order to precipitate silver chloride (turns pink when no chloride ions are left in solution and negative fluorescein ions are then absorbed)

    Synonyms: fluoresceine, fluorescent dye, resorcinolphthalein