fluorescein isothiocyanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluorescein isothiocyanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescein isothiocyanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescein isothiocyanate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluorescein isothiocyanate
a fluorochrome commonly conjugated with antibodies for use in indirect immunofluorescence
Synonyms: fluorescein isocyanate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).