resorcinolphthalein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resorcinolphthalein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resorcinolphthalein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resorcinolphthalein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resorcinolphthalein

    Similar:

    fluorescein: a yellow dye that is visible even when highly diluted; used as an absorption indicator when silver nitrate solution is added to sodium chloride in order to precipitate silver chloride (turns pink when no chloride ions are left in solution and negative fluorescein ions are then absorbed)

    Synonyms: fluoresceine, fluorescent dye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).