fluorescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescent.

Từ điển Anh Việt

  • fluorescent

    /fluorescent/

    * tính từ

    (vật lý) huỳnh quang

    a fluorescent lamp: đèn huỳnh quang

    fluorescent light: ánh sáng huỳnh quang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorescent

    * kỹ thuật

    huỳnh quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluorescent

    a lighting fixture that uses a fluorescent lamp

    Synonyms: fluorescent fixture

    emitting light during exposure to radiation from an external source

    brilliantly colored and apparently giving off light

    fluorescent colors