fluorescent spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorescent spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescent spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescent spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorescent spectrum

    * kỹ thuật

    y học:

    phổ huỳnh quang