fluorescent x-ray spectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorescent x-ray spectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescent x-ray spectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescent x-ray spectrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorescent x-ray spectrometer

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phổ kế huỳnh quang tia X