fluorescent x-ray spectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluorescent x-ray spectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescent x-ray spectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescent x-ray spectrometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluorescent x-ray spectrometer
* kỹ thuật
vật lý:
phổ kế huỳnh quang tia X
Từ liên quan
- fluorescent
- fluorescent dye
- fluorescent lamp
- fluorescent tube
- fluorescent light
- fluorescent paint
- fluorescent screen
- fluorescent fixture
- fluorescent lifetime
- fluorescent lighting
- fluorescent material
- fluorescent spectrum
- fluorescent staining
- fluorescent substance
- fluorescent tube rack
- fluorescent panel (flp)
- fluorescent discharge tube
- fluorescent lighting strip
- fluorescent reflector lamp
- fluorescent inspection lamp
- fluorescent x-ray spectrometer
- fluorescent mercury vapour lamp