fluorescent fixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluorescent fixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorescent fixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorescent fixture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluorescent fixture
Similar:
fluorescent: a lighting fixture that uses a fluorescent lamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fluorescent
- fluorescent dye
- fluorescent lamp
- fluorescent tube
- fluorescent light
- fluorescent paint
- fluorescent screen
- fluorescent fixture
- fluorescent lifetime
- fluorescent lighting
- fluorescent material
- fluorescent spectrum
- fluorescent staining
- fluorescent substance
- fluorescent tube rack
- fluorescent panel (flp)
- fluorescent discharge tube
- fluorescent lighting strip
- fluorescent reflector lamp
- fluorescent inspection lamp
- fluorescent x-ray spectrometer
- fluorescent mercury vapour lamp