fluorometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorometer

    * kỹ thuật

    huỳnh quang kế