fluate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluate.
Từ điển Anh Việt
fluate
* danh từ
fluat, fluosilicat
fluate
* danh từ
fluat, fluosilicat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.