fluate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluate.

Từ điển Anh Việt

  • fluate

    * danh từ

    fluat, fluosilicat