flower child nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flower child nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flower child giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flower child.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flower child

    Similar:

    hippie: someone who rejects the established culture; advocates extreme liberalism in politics and lifestyle

    Synonyms: hippy, hipster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).