flower tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flower tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flower tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flower tea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flower tea

    * kinh tế

    chè hoa