flower girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flower girl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flower girl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flower girl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flower girl

    a woman who sells flowers in the street

    a young girl who carries flowers in a (wedding) procession

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).