flower bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flower bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flower bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flower bond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flower bond

    * kinh tế

    trái khoán hoa

    trái phiếu hoa