flower window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flower window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flower window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flower window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flower window

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa sổ đặt chậu hoa