flowerless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flowerless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flowerless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flowerless.

Từ điển Anh Việt

  • flowerless

    /flowerless/

    * tính từ

    không có hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flowerless

    without flower or bloom and not producing seeds

    a flowerless plant

    Synonyms: nonflowering

    Antonyms: flowering