flower-vase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flower-vase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flower-vase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flower-vase.

Từ điển Anh Việt

  • flower-vase

    /flower-vase/

    * danh từ

    lọ (để cắm) hoa