hipster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hipster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hipster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hipster.

Từ điển Anh Việt

  • hipster

    /'hipstə/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    người mê nhạc ja

    (như) hippie

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hipster

    Similar:

    hippie: someone who rejects the established culture; advocates extreme liberalism in politics and lifestyle

    Synonyms: hippy, flower child