hipsters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hipsters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hipsters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hipsters.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hipsters

    Similar:

    flower people: a youth subculture (mostly from the middle class) originating in San Francisco in the 1960s; advocated universal love and peace and communes and long hair and soft drugs; favored acid rock and progressive rock music

    Synonyms: hippies

    hippie: someone who rejects the established culture; advocates extreme liberalism in politics and lifestyle

    Synonyms: hippy, hipster, flower child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).