extended total access system (etacs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended total access system (etacs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended total access system (etacs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended total access system (etacs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended total access system (etacs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng