extended system configuration data (escd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended system configuration data (escd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended system configuration data (escd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended system configuration data (escd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended system configuration data (escd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số liệu cấu hình hệ thống mở rộng