extended character set. adapter (ecsa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended character set. adapter (ecsa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended character set. adapter (ecsa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended character set. adapter (ecsa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended character set. adapter (ecsa)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều hợp tập ký tự mở rộng