extended attribute [os/2] (ea) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended attribute [os/2] (ea) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended attribute [os/2] (ea) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended attribute [os/2] (ea).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended attribute [os/2] (ea)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Thuộc tính mở rộng [OS/2]