extended announcement system (eas) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended announcement system (eas) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended announcement system (eas) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended announcement system (eas).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended announcement system (eas)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống thông báo mở rộng