extended addressing bit (eab) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended addressing bit (eab) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended addressing bit (eab) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended addressing bit (eab).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended addressing bit (eab)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bit định địa chỉ mở rộng