brake system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brake system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brake system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brake system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brake system

    * kỹ thuật

    bộ thắng

    hệ thống hãm

    hệ thống thắng

    xây dựng:

    hệ thống phanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brake system

    a braking device consisting of a combination of interacting parts that work to slow a motor vehicle

    Synonyms: brakes