brake-van nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brake-van nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brake-van giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brake-van.

Từ điển Anh Việt

  • brake-van

    /'breikvæn/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake)