brake light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brake light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brake light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brake light.
Từ điển Anh Việt
brake light
* danh từ
đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brake light
* kỹ thuật
đèn phanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brake light
Similar:
stoplight: a red light on the rear of a motor vehicle that signals when the brakes are applied to slow or stop
Từ liên quan
- brake
- brakes
- brakeman
- brake bar
- brake cam
- brake jaw
- brake pad
- brake pin
- brake rod
- brake van
- brake-van
- brakesman
- brake area
- brake band
- brake beam
- brake cone
- brake disc
- brake disk
- brake drum
- brake feel
- brake head
- brake hose
- brake line
- brake link
- brake mast
- brake pads
- brake pull
- brake ring
- brake shoe
- brake test
- brake-shoe
- brake block
- brake cable
- brake fluid
- brake force
- brake guard
- brake level
- brake lever
- brake light
- brake lines
- brake motor
- brake noise
- brake pedal
- brake pitch
- brake plate
- brake power
- brake rotor
- brake shaft
- brake shoes
- brake sieve