brake block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brake block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brake block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brake block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brake block

    * kỹ thuật

    guốc hãm

    guốc phanh

    hàm thắng

    toán & tin:

    khối hàm

    thanh chống dầm toàn hộ

    xây dựng:

    khối hãm

    thanh chống rầm phòng hộ