brake fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brake fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brake fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brake fluid.

Từ điển Anh Việt

  • brake fluid

    * danh từ

    dầu phanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brake fluid

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chất lỏng phanh thủy lực

    đầu phanh

    dầu thắng

    hóa học & vật liệu:

    dầu phanh