brakeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brakeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brakeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brakeman.

Từ điển Anh Việt

  • brakeman

    /'breikmən/ (brakesman) /'breiskmən/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brakeman

    a railroad employee responsible for a train's brakes