brake shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brake shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brake shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brake shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brake shield

    * kỹ thuật

    tấm chắn phanh

    tấm mang phanh

    tấm neo phanh