bee moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bee moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bee moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bee moth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bee moth
moth whose larvae live in and feed on bee honeycombs
Synonyms: wax moth, Galleria mellonella
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bee
- beeb
- beef
- beek
- been
- beep
- beer
- beet
- beech
- beefy
- beery
- beeper
- beetle
- beeves
- beezer
- bee fly
- beebalm
- beechen
- beecher
- beef up
- beefalo
- beehive
- beeline
- beeswax
- bee balm
- bee moth
- bee-line
- beebread
- beechnut
- beef fat
- beef ham
- beef man
- beef saw
- beef tea
- beef-tea
- beefcake
- beefroll
- beefwood
- beer bar
- beer can
- beer keg
- beer mat
- beer mug
- beer-mat
- beerbohm
- bees wax
- beeswing
- beetling
- beetroot
- bee eater