beech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beech.

Từ điển Anh Việt

  • beech

    /bi:tʃ/

    * danh từ

    (thực vật học) cây sồi

    gỗ sồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beech

    * kỹ thuật

    cây gỗ dẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beech

    any of several large deciduous trees with rounded spreading crowns and smooth grey bark and small sweet edible triangular nuts enclosed in burs; north temperate regions

    Synonyms: beech tree

    wood of any of various beech trees; used for flooring and containers and plywood and tool handles

    Synonyms: beechwood