beechen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beechen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beechen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beechen.
Từ điển Anh Việt
beechen
/'bi:tʃən/
* tính từ
(thuộc) cây sồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beechen
consisting of or made of wood of the beech tree