beeswing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beeswing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beeswing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beeswing.

Từ điển Anh Việt

  • beeswing

    /'bi:zwiɳ/

    * danh từ

    cặn rượu để lâu năm

    rượu lâu năm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beeswing

    * kinh tế

    cặn rượu nho

    rượu nho để lâu năm