beeswax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beeswax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beeswax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beeswax.

Từ điển Anh Việt

  • beeswax

    /'bi:zwæks/

    * danh từ

    sáp ong ((cũng) wax)

    * ngoại động từ

    đánh sáp (sàn nhà...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beeswax

    * kinh tế

    sáp ong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beeswax

    a yellow to brown wax secreted by honeybees to build honeycombs

    cover with beeswax

    Chris beeswaxed the kitchen table