az zarqa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
az zarqa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm az zarqa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của az zarqa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
az zarqa
city in northwestern Jordan
Synonyms: Zarqa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- az
- azo
- azt
- azin
- azym
- azeri
- azide
- azido
- azoic
- azole
- azote
- azoth
- aztec
- azure
- azusa
- azalea
- azolla
- azonal
- azonic
- azores
- azotes
- azotic
- azurit
- azygos
- azymia
- azymic
- azactam
- azilian
- azimith
- azimuth
- azo dye
- aztecan
- azurite
- azygous
- azymous
- az zarqa
- azoimide
- azotemia
- azotemic
- azoturia
- azapetine
- azedarach
- azederach
- azeotrope
- azimuthal
- azo group
- azoic dye
- azonality
- azotaemia
- aztreonam