azure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
azure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azure.
Từ điển Anh Việt
azure
/'æʤə/
* tính từ
xanh da trời, trong xanh
* danh từ
màu xanh da trời
bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
đá da trời
* ngoại động từ
nhuộm màu xanh da trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
azure
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
màu da trời