sapphire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sapphire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sapphire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sapphire.
Từ điển Anh Việt
sapphire
/'sæfaiə/
* danh từ
ngọc xafia
màu xafia, mùa trong xanh
* tính từ
trong xanh như ngọc xafia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sapphire
a precious transparent stone of rich blue corundum valued as a gemstone
a transparent piece of sapphire that has been cut and polished and is valued as a precious gem
of something having the color of a blue sapphire
sapphire eyes
Similar:
azure: a light shade of blue